Có 1 kết quả:
近前 jìn qián ㄐㄧㄣˋ ㄑㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come close
(2) to get near to
(3) front
(2) to get near to
(3) front
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0